Tiếng Trung giản thể

蠢事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蠢事

  1. hành động dại dột
    chǔnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他做尽了蠢事
tā zuò jìn le chǔnshì
anh ấy đã làm điều gì đó ngu ngốc
不会干这样的蠢事
búhuì gān zhèyàng de chǔnshì
không có khả năng làm một hành động ngu ngốc như vậy
不要做那种蠢事
búyào zuò nàzhǒng chǔnshì
đừng làm những điều ngu ngốc như thế này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc