Tiếng Trung giản thể
蠢事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他做尽了蠢事
tā zuò jìn le chǔnshì
anh ấy đã làm điều gì đó ngu ngốc
不会干这样的蠢事
búhuì gān zhèyàng de chǔnshì
không có khả năng làm một hành động ngu ngốc như vậy
不要做那种蠢事
búyào zuò nàzhǒng chǔnshì
đừng làm những điều ngu ngốc như thế này