Thứ tự nét

Ý nghĩa của 血

  1. máu
    xuè; xiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

血型
xuèxíng
nhóm máu
抽血
chōu xuè
để lấy máu
流血
liúxuè
chảy máu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc