Trang chủ>血浓于水

Tiếng Trung giản thể

血浓于水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 血浓于水

  1. Một giọt máu đào hơn ao nước lã
    xuè nóng yú shuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

文学和孤独的关系血浓于水
wénxué hé gūdúde guānxì xiěnóngyúshuǐ
văn học có mối quan hệ chặt chẽ với sự cô độc
血浓于水的亲情
xiěnóngyúshuǐ de qīnqíng
tình cảm tử tế - máu đặc hơn nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc