血液

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 血液

  1. máu
    xuèyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

血液供给
xuèyè gōngjǐ
cung cấp máu
血液凝成黑色的血块
xuèyè níngchéng hēisè de xuèkuài
máu đông lại thành cục đen
血液停滞了
xuèyè tíngzhì le
máu đã bị đình trệ
血液循环
xuèyè xúnhuán
tuần hoàn máu
血液新生
xuèyè xīnshēng
tạo máu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc