Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
血液
New HSK 6
血液
Thêm vào danh sách từ
máu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 血液
máu
xuèyè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
血液供给
xuèyè gōngjǐ
cung cấp máu
血液凝成黑色的血块
xuèyè níngchéng hēisè de xuèkuài
máu đông lại thành cục đen
血液停滞了
xuèyè tíngzhì le
máu đã bị đình trệ
血液循环
xuèyè xúnhuán
tuần hoàn máu
血液新生
xuèyè xīnshēng
tạo máu
Các ký tự liên quan
血
液
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc