Tiếng Trung giản thể

血痂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 血痂

  1. máu nạm
    xuèjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凝干的血痂
níng gān de xiějiā
vết máu khô
伤口已结成血痂
shāngkǒu yǐ jiéchéng xiějiā
có khảm trong vết thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc