血管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 血管

  1. mạch máu
    xuèguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宽阔的血管
kuānkuòde xuèguǎn
một mạch máu lớn
血管正常
xuèguǎn zhèngcháng
mạch máu bình thường
血管太多血小板
xuèguǎn tàiduō xuèxiǎobǎn
có quá nhiều mảng bám tích tụ trong động mạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc