Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
血管
New HSK 6
血管
Thêm vào danh sách từ
mạch máu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 血管
mạch máu
xuèguǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
宽阔的血管
kuānkuòde xuèguǎn
một mạch máu lớn
血管正常
xuèguǎn zhèngcháng
mạch máu bình thường
血管太多血小板
xuèguǎn tàiduō xuèxiǎobǎn
có quá nhiều mảng bám tích tụ trong động mạch
Các ký tự liên quan
血
管
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc