Tiếng Trung giản thể

血色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 血色

  1. đỏ da
    xuèsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毫无血色
háowú xuèsè
không có máu
面无血色
miànwúxiěsè
nhợt nhạt như chết
皮肤苍白得没有血色
pífū cāngbái dé méiyǒu xuèsè
da nhợt nhạt và không có máu
脸上没有一点血色
liǎnshàng méiyǒu yīdiǎn xuèsè
không có màu má

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc