Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
血色
Tiếng Trung giản thể
血色
Thêm vào danh sách từ
đỏ da
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 血色
đỏ da
xuèsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
毫无血色
háowú xuèsè
không có máu
面无血色
miànwúxiěsè
nhợt nhạt như chết
皮肤苍白得没有血色
pífū cāngbái dé méiyǒu xuèsè
da nhợt nhạt và không có máu
脸上没有一点血色
liǎnshàng méiyǒu yīdiǎn xuèsè
không có màu má
Các ký tự liên quan
血
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc