Tiếng Trung giản thể

行医

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行医

  1. để thực hành y học
    xíngyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去农村行医
qù nóngcūn xíngyī
hành nghề y ở nông thôn
行医济世
xíngyī jìshì
hành nghề y cứu người
行医资格证
xíngyī zīgézhèng
giấy phép y tế
非法行医
fēifǎ xíngyī
hành nghề y bất hợp pháp
世代行医
shìdài xíngyī
hành nghề y nhiều đời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc