Tiếng Trung giản thể
行医
Thứ tự nét
Ví dụ câu
去农村行医
qù nóngcūn xíngyī
hành nghề y ở nông thôn
行医济世
xíngyī jìshì
hành nghề y cứu người
行医资格证
xíngyī zīgézhèng
giấy phép y tế
非法行医
fēifǎ xíngyī
hành nghề y bất hợp pháp
世代行医
shìdài xíngyī
hành nghề y nhiều đời