Tiếng Trung giản thể

行囊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行囊

  1. Hành lý
    xíngnáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带上行囊
dàishàng xíngnáng
lấy đồ đạc
收拾行囊
shōushí xíngnáng
đóng gói túi
肩背行囊
jiānbèi xíngnáng
mang một chiếc túi du lịch sau lưng
打点行囊
dǎdiǎn xíngnáng
đóng gói lên đường
行囊羞涩
xíngnáng xiūsè
không có một xu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc