Tiếng Trung giản thể
行当
Thứ tự nét
Ví dụ câu
各个行当
gègè hángdāng
các ngành nghề khác nhau
在这个行当中
zài zhègè hángdāng zhōng
trong nghề này
靠这个行当谋生
kào zhègè hángdāng móushēng
kiếm sống từ nghề này
你干什么行当?
nǐ gān shénme hángdāng ?
ngành nghề kinh doanh của bạn là gì?
炙手可热的行当
zhìshǒukěrè de hángdāng
nghề phổ biến