Tiếng Trung giản thể

行当

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行当

  1. nghề nghiệp
    hángdang
  2. loại vai trò
    hángdang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

各个行当
gègè hángdāng
các ngành nghề khác nhau
在这个行当中
zài zhègè hángdāng zhōng
trong nghề này
靠这个行当谋生
kào zhègè hángdāng móushēng
kiếm sống từ nghề này
你干什么行当?
nǐ gān shénme hángdāng ?
ngành nghề kinh doanh của bạn là gì?
炙手可热的行当
zhìshǒukěrè de hángdāng
nghề phổ biến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc