Trang chủ>行政区

Tiếng Trung giản thể

行政区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行政区

  1. huyện hành chính
    xíngzhèngqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香港是中国的一个行政区
xiānggǎng shì zhōngguó de yígè hángzhèngqū
Hồng Kông là một khu vực hành chính của Trung Quốc
特别行政区
tèbiéhángzhèngqū
khu vực hành chính đặc biệt
中央行政区
zhōng yāngháng zhèngqū
khu hành chính trung tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc