Tiếng Trung giản thể
行政区
Thứ tự nét
Ví dụ câu
香港是中国的一个行政区
xiānggǎng shì zhōngguó de yígè hángzhèngqū
Hồng Kông là một khu vực hành chính của Trung Quốc
特别行政区
tèbiéhángzhèngqū
khu vực hành chính đặc biệt
中央行政区
zhōng yāngháng zhèngqū
khu hành chính trung tâm