Trang chủ>行李车

Tiếng Trung giản thể

行李车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行李车

  1. xe đẩy hành lý
    xínglichē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收费行李车
shōufèi hánglǐchē
xe đẩy hành lý trả tiền
我的行李车把几个箱子装上了前面
wǒ de xínglǐ chēbǎ jǐgè xiāngzǐ zhuāngshàng le qiánmiàn
Tôi đã chất một số hộp lên xe hành lý phía trước
我能用这辆行李车吗?
wǒ néngyòng zhè liàng hánglǐchē ma ?
tôi có thể sử dụng giỏ hành lý này không?
推行李车
tuī hánglǐchē
đẩy xe hành lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc