Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
行礼
Tiếng Trung giản thể
行礼
Thêm vào danh sách từ
chào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 行礼
chào
xínglǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
举起一只手行礼
jǔqǐ yī zhī shǒu xínglǐ
giơ một tay chào
脱帽行礼
tuōmào xínglǐ
chào với chiếc mũ bỏ đi
向他鞠躬行礼
xiàng tā jūgōng xínglǐ
cúi đầu trước anh ấy
行礼举手礼
xínglǐ jǔshǒulǐ
để chào bằng tay
Các ký tự liên quan
行
礼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc