Tiếng Trung giản thể

行进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行进

  1. để thăng tiến
    xíngjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快步行进
kuàibù xíngjìn
tiến về phía trước với một bước nhanh chóng
缓慢行进
huǎnmàn xíngjìn
tiến chậm
行进目标
xíngjìn mùbiāo
mục đích của cuộc tấn công
行进路线
xíngjìn lùxiàn
lộ trình của chuyển động tịnh tiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc