Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
行进
Tiếng Trung giản thể
行进
Thêm vào danh sách từ
để thăng tiến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 行进
để thăng tiến
xíngjìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
快步行进
kuàibù xíngjìn
tiến về phía trước với một bước nhanh chóng
缓慢行进
huǎnmàn xíngjìn
tiến chậm
行进目标
xíngjìn mùbiāo
mục đích của cuộc tấn công
行进路线
xíngjìn lùxiàn
lộ trình của chuyển động tịnh tiến
Các ký tự liên quan
行
进
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc