Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衔

  1. ngậm trong miệng
    xián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

燕子衔泥
yànzi xiánní
én mang đất sét trong mỏ của nó
衔着烟斗
xián zháo yāndǒu
giữ một cái tẩu trong miệng của bạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc