Tiếng Trung giản thể
街心花园
Thứ tự nét
Ví dụ câu
街心花园尽收眼底
jiēxīnhuāyuán jìnshōuyǎndǐ
có một cái nhìn toàn cảnh của một đại lộ
街心花园里有两三棵棕榈树
jiēxīnhuāyuán lǐ yǒu liǎngsān kē zōnglǘshù
có hai hoặc ba cây cọ trong khu vườn đi dạo
静悄悄的街心花园
jìngqiāoqiāo de jiēxīnhuāyuán
đại lộ yên tĩnh
道路成为一座街心花园
dàolù chéngwéi yī zuò jiēxīn huāyuán
một con đường biến thành một đại lộ