Trang chủ>街心花园

Tiếng Trung giản thể

街心花园

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 街心花园

  1. đại lộ
    jiēxīn huāyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

街心花园尽收眼底
jiēxīnhuāyuán jìnshōuyǎndǐ
có một cái nhìn toàn cảnh của một đại lộ
街心花园里有两三棵棕榈树
jiēxīnhuāyuán lǐ yǒu liǎngsān kē zōnglǘshù
có hai hoặc ba cây cọ trong khu vườn đi dạo
静悄悄的街心花园
jìngqiāoqiāo de jiēxīnhuāyuán
đại lộ yên tĩnh
道路成为一座街心花园
dàolù chéngwéi yī zuò jiēxīn huāyuán
một con đường biến thành một đại lộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc