Tiếng Trung giản thể
街景
Thứ tự nét
Ví dụ câu
图片上是一幅街景
túpiàn shàng shì yī fú jiējǐng
bức tranh là quang cảnh đường phố
巴黎街景
bālí jiējǐng
khung cảnh đường phố Paris
精致如画的街景
jīngzhì rúhuà de jiējǐng
cảnh đường phố đẹp như tranh vẽ
我们去看看街景吧
wǒmen qù kànkàn jiējǐng bā
chúng ta hãy đi xem quang cảnh đường phố