Tiếng Trung giản thể

街景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 街景

  1. cảnh đường phố
    jiējǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

图片上是一幅街景
túpiàn shàng shì yī fú jiējǐng
bức tranh là quang cảnh đường phố
巴黎街景
bālí jiējǐng
khung cảnh đường phố Paris
精致如画的街景
jīngzhì rúhuà de jiējǐng
cảnh đường phố đẹp như tranh vẽ
我们去看看街景吧
wǒmen qù kànkàn jiējǐng bā
chúng ta hãy đi xem quang cảnh đường phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc