Từ vựng HSK
Dịch của 街 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
街
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
街
Thứ tự nét cho 街
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 街
đường phố
jiē
Ví dụ câu cho 街
沿着这条街走
yánzhe zhè tiáo jiē zǒu
đi bộ dọc phố một mình
这条街
zhè tiáo jiē
con đường này
商业街
shāngyèjiē
phố kinh doanh
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc