衣服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衣服

  1. quần áo
    yīfu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

换衣服
huàn yīfu
thay đồ
穿一件新衣服
chuān yī jiàn xīn yīfu
mặc một bộ quần áo mới
漂亮的衣服
piàoliang de yīfu
quần áo đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc