衣架

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衣架

  1. mắc áo
    yījià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空的衣架
kōngde yījià
móc treo trống
木衣架
mù yījià
móc quần áo bằng gỗ
挂在衣架上
guàzài yījià shàng
treo trên móc quần áo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc