Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
衣柜
Tiếng Trung giản thể
衣柜
Thêm vào danh sách từ
tủ quần áo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 衣柜
tủ quần áo
yīguì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
打开衣柜
dǎkāi yīguì
mở tủ quần áo
挂在衣柜里
guàzài yīguì lǐ
treo trong tủ quần áo
从衣柜里拿出冬天的夹克
cóng yīguì lǐ náchū dōngtiān de jiákè
lấy áo khoác mùa đông trong tủ ra
Các ký tự liên quan
衣
柜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc