Tiếng Trung giản thể

衣柜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衣柜

  1. tủ quần áo
    yīguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打开衣柜
dǎkāi yīguì
mở tủ quần áo
挂在衣柜里
guàzài yīguì lǐ
treo trong tủ quần áo
从衣柜里拿出冬天的夹克
cóng yīguì lǐ náchū dōngtiān de jiákè
lấy áo khoác mùa đông trong tủ ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc