Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
衣橱
Tiếng Trung giản thể
衣橱
Thêm vào danh sách từ
tủ quần áo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 衣橱
tủ quần áo
yīchú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把你的大衣挂在衣橱里
bǎ nǐ de dàyī guàzài yīchú lǐ
để treo áo khoác của bạn trong tủ quần áo.
胶囊衣橱
jiāonáng yīchú
tủ quần áo con nhộng
双门衣橱
shuāngmén yīchú
tủ quần áo hai cửa
Các ký tự liên quan
衣
橱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc