Tiếng Trung giản thể

衣橱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衣橱

  1. tủ quần áo
    yīchú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把你的大衣挂在衣橱里
bǎ nǐ de dàyī guàzài yīchú lǐ
để treo áo khoác của bạn trong tủ quần áo.
胶囊衣橱
jiāonáng yīchú
tủ quần áo con nhộng
双门衣橱
shuāngmén yīchú
tủ quần áo hai cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc