Tiếng Trung giản thể

衣着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衣着

  1. quần áo
    yīzhuó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过分讲究衣着
guòfèn jiǎngjiū yīzhuó
phiền phức với quần áo của một người
衣着不讲究的
yīzhuó bù jiǎngjiūde
ăn mặc không đẹp
衣着俭朴
yīzhuó jiǎnpǔ
ăn mặc đơn giản
她根据衣着来估价人
tā gēnjù yīzhuó lái gūjià rén
cô ấy đánh giá mọi người bằng quần áo của họ
迎看才智客时看衣着,送客时
yíng kàn cáizhì kèshí kàn yīzhuó , sòngkè shí
họ gặp bạn khi nhìn vào chiếc váy của bạn, nhưng họ lại nhìn vào sự thông minh của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc