Tiếng Trung giản thể

衣箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衣箱

  1. Thân cây
    yīxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旅行衣箱
lǚxíng yīxiāng
trường hợp du lịch
家用衣箱
jiāyòng yīxiāng
thân cây gia đình
衣箱提手
yīxiāng tíshǒu
tay cầm thân cây
真皮衣箱
zhēnpí yīxiāng
cốp da thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc