Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
衣箱
Tiếng Trung giản thể
衣箱
Thêm vào danh sách từ
Thân cây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 衣箱
Thân cây
yīxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
旅行衣箱
lǚxíng yīxiāng
trường hợp du lịch
家用衣箱
jiāyòng yīxiāng
thân cây gia đình
衣箱提手
yīxiāng tíshǒu
tay cầm thân cây
真皮衣箱
zhēnpí yīxiāng
cốp da thật
Các ký tự liên quan
衣
箱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc