补习

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 补习

  1. học thêm
    bǔxí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当补习老师
dāng bǔxí lǎoshī
trở thành một gia sư
补习英文
bǔxí yīngwén
học thêm tiếng anh
补习课程
bǔxí kèchéng
khóa học phụ đạo
补习班
bǔxíbān
lớp dạy kèm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc