Tiếng Trung giản thể
补牙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
补牙时必须要打麻药
bǔyá shí bì xūyào dǎ máyào
phải dùng thuốc tê để trám răng
我正打算去补牙有好几颗蛀牙,这几天
wǒ zhèng dǎsuàn qù bǔyá yǒu hǎojī kē zhùyá , zhè jītiān
Tôi có vài chiếc răng bị sâu và tôi sẽ đi trám lại trong những ngày này
补一颗牙
bǔ yī kēyá
để lấp đầy một chiếc răng