Tiếng Trung giản thể

补牙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 补牙

  1. trám răng
    bǔyá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

补牙时必须要打麻药
bǔyá shí bì xūyào dǎ máyào
phải dùng thuốc tê để trám răng
我正打算去补牙有好几颗蛀牙,这几天
wǒ zhèng dǎsuàn qù bǔyá yǒu hǎojī kē zhùyá , zhè jītiān
Tôi có vài chiếc răng bị sâu và tôi sẽ đi trám lại trong những ngày này
补一颗牙
bǔ yī kēyá
để lấp đầy một chiếc răng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc