Tiếng Trung giản thể

补胎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 补胎

  1. vá lốp xe
    bǔtāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

补胎工具
bǔtāi gōngjù
loại bộ sửa chữa
补胎充剂液
bǔtāi chōngjìyè
chất lỏng làm đầy sửa chữa lốp xe
五块补胎片
wǔkuài bǔtāi piàn
năm miếng vá lốp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc