Thứ tự nét
Ví dụ câu
寒假暑假期间进行补课
hánjià shǔjià qījiān jìnxíng bǔkè
học bù trong kỳ nghỉ hè và nghỉ đông
本校将不设补课或退款
běnxiào jiāngbù shè bǔkè huò tuìkuǎn
trường chúng tôi không cung cấp lớp học bù hoặc hoàn tiền
提供补课教学以支持学习过程
tígōng bǔkè jiàoxué yǐ zhīchí xuéxí guòchéng
cung cấp các lớp trang điểm để hỗ trợ quá trình học tập