Tiếng Trung giản thể

表哥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表哥

  1. anh họ ngoại nam
    biǎogē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你表哥怎么突然走了?
nǐ biǎogē zěnme tūrán zǒule ?
Tại sao anh họ của bạn lại đột ngột ra đi?
你表哥有消息吗?
nǐ biǎogē yǒu xiāoxī ma ?
bạn có tin tức gì từ anh họ của bạn không?
表哥每年给我写信
biǎogē měinián gěi wǒ xiěxìn
anh họ tôi viết thư cho tôi mỗi năm
商店是我表哥的
shāngdiàn shì wǒ biǎogē de
kinh doanh thuộc về anh họ của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc