Tiếng Trung giản thể

表妹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表妹

  1. em họ ngoại nữ trẻ hơn
    biǎomèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表妹的婚宴
biǎomèi de hūnyàn
tiệc cưới của em họ ngoại nữ trẻ hơn
皇帝的表妹死了
huángdì de biǎomèi sǐle
em họ ngoại nữ trẻ hơn của hoàng đế đã chết
追求表妹
zhuīqiú biǎomèi
ra tòa một người em họ ngoại nữ trẻ hơn
他的表妹
tā de biǎomèi
em họ ngoại nữ trẻ hơn của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc