Tiếng Trung giản thể

表姐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表姐

  1. anh họ ngoại nữ lớn tuổi
    biǎojiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我和表姐的岁数差不多
wǒ hé biǎojiě de suìshù chàbùduō
anh họ của tôi và tôi bằng tuổi nhau
我有一个表姐
wǒ yǒu yígè biǎojiě
Tôi có một người anh họ
她是我的表姐
tāshì wǒ de biǎojiě
cô ấy là anh em họ của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc