Trang chủ>表姐夫

Tiếng Trung giản thể

表姐夫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表姐夫

  1. chồng của chị họ
    biǎojiěfu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我姐没接到表姐夫的电话
wǒ jiě méi jiēdào biǎojiě fū de diànhuà
em gái tôi không nhận được cuộc gọi từ chồng của em họ cô ấy
他表姐夫是个医生
tā biǎojiě fū shì gè yīshēng
chồng của anh họ là bác sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc