Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
表姐夫
Tiếng Trung giản thể
表姐夫
Thêm vào danh sách từ
chồng của chị họ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 表姐夫
chồng của chị họ
biǎojiěfu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我姐没接到表姐夫的电话
wǒ jiě méi jiēdào biǎojiě fū de diànhuà
em gái tôi không nhận được cuộc gọi từ chồng của em họ cô ấy
他表姐夫是个医生
tā biǎojiě fū shì gè yīshēng
chồng của anh họ là bác sĩ
Các ký tự liên quan
表
姐
夫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc