Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
表层
Tiếng Trung giản thể
表层
Thêm vào danh sách từ
lớp bề mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 表层
lớp bề mặt
biǎocéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
表层厚度
biǎocéng hòudù
độ dày bề mặt
表层结构
biǎocéngjiégòu
cấu trúc bề mặt
透过表层
tòuguò biǎocéng
xuyên qua bề mặt
Các ký tự liên quan
表
层
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc