Tiếng Trung giản thể

表层

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表层

  1. lớp bề mặt
    biǎocéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表层厚度
biǎocéng hòudù
độ dày bề mặt
表层结构
biǎocéngjiégòu
cấu trúc bề mặt
透过表层
tòuguò biǎocéng
xuyên qua bề mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc