表情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表情

  1. biểu hiện
    biǎoqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有表情的朗读
yǒu biǎoqíng de lǎngdú
đọc với biểu cảm
富于表情的姿势
fùyú biǎoqíng de zīshì
cử chỉ biểu cảm
他的表情说明他非常不愉快
tā de biǎoqíng shuōmíng tā fēicháng bùyúkuài
biểu hiện của anh ấy cho thấy anh ấy không vui như thế nào
愉快的表情
yúkuàide biǎoqíng
vẻ mặt hạnh phúc
脸上没有表情
liǎnshàng méiyǒu biǎoqíng
một cái nhìn trống rỗng trên khuôn mặt của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc