Ví dụ câu
有表情的朗读
yǒu biǎoqíng de lǎngdú
đọc với biểu cảm
富于表情的姿势
fùyú biǎoqíng de zīshì
cử chỉ biểu cảm
他的表情说明他非常不愉快
tā de biǎoqíng shuōmíng tā fēicháng bùyúkuài
biểu hiện của anh ấy cho thấy anh ấy không vui như thế nào
愉快的表情
yúkuàide biǎoqíng
vẻ mặt hạnh phúc
脸上没有表情
liǎnshàng méiyǒu biǎoqíng
một cái nhìn trống rỗng trên khuôn mặt của một người