表扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表扬

  1. khen ngợi, khen ngợi
    biǎoyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给予表扬
jǐyǔ biǎoyáng
khen ngợi
表扬孩子
biǎoyáng háizi
khen ngợi một đứa trẻ
受到老师的表扬
shòudào lǎoshī de biǎoyáng
để nhận được lời khen ngợi của giáo viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc