Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
表扬
HSK 4
New HSK 4
表扬
Thêm vào danh sách từ
khen ngợi, khen ngợi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 表扬
khen ngợi, khen ngợi
biǎoyáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给予表扬
jǐyǔ biǎoyáng
khen ngợi
表扬孩子
biǎoyáng háizi
khen ngợi một đứa trẻ
受到老师的表扬
shòudào lǎoshī de biǎoyáng
để nhận được lời khen ngợi của giáo viên
Các ký tự liên quan
表
扬
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc