Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表现

  1. hành vi, hiệu suất
    biǎoxiàn
  2. để hiển thị
    biǎoxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表现令人瞩目
biǎoxiàn lìngrénzhǔmù
màn trình diễn thật ấn tượng
因为表现好
yīn wéi biǎoxiàn hǎo
cho hành vi tốt
优化手机的表现
yōuhuà shǒujī de biǎoxiàn
để tối ưu hóa hiệu suất của điện thoại di động
表现方式
biǎoxiàn fāngshì
cách diễn đạt
表现善意
biǎoxiàn shànyì
thể hiện ý định tốt
表现在许多方面
biǎoxiàn zài xǔduō fāngmiàn
được thể hiện theo nhiều cách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc