Trang chủ>表现力

Tiếng Trung giản thể

表现力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表现力

  1. sức mạnh biểu đạt
    biǎoxiànlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极有表现力的嗓子
jí yǒu biǎoxiànlì de sǎngzǐ
có giọng nói rất biểu cảm
他富于表现力
tā fùyú biǎoxiànlì
anh ấy là một người đàn ông biểu cảm
富有表现力的手势
fùyǒu biǎoxiànlì de shǒushì
cử chỉ biểu cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc