Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
表现力
Tiếng Trung giản thể
表现力
Thêm vào danh sách từ
sức mạnh biểu đạt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 表现力
sức mạnh biểu đạt
biǎoxiànlì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
极有表现力的嗓子
jí yǒu biǎoxiànlì de sǎngzǐ
có giọng nói rất biểu cảm
他富于表现力
tā fùyú biǎoxiànlì
anh ấy là một người đàn ông biểu cảm
富有表现力的手势
fùyǒu biǎoxiànlì de shǒushì
cử chỉ biểu cảm
Các ký tự liên quan
表
现
力
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc