Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表示

  1. để thể hiện, để bày tỏ; biểu hiện
    biǎoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表示感谢
biǎoshì gǎnxiè
để bày tỏ lời cảm ơn
直接表示
zhíjiē biǎoshì
thể hiện trực tiếp
表示反对
biǎoshì fǎnduì
bày tỏ sự phản đối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc