表达

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表达

  1. bộc lộ
    biǎodá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表达自己的感情
biǎodá zìjǐ de gǎnqíng
để bày tỏ cảm xúc của một người
表达意见
biǎodá yìjiàn
đưa ra một ý kiến
表达能力
biǎodá nénglì
khả năng diễn đạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc