表面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表面

  1. mặt
    biǎomiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持表面清洁
bǎochí biǎomiàn qīngjié
để giữ cho bề mặt sạch sẽ
水表面
shuǐbiǎo miàn
mặt nước
地球表面
dìqiúbiǎomiàn
bề mặt của Trái Đất
平滑表面
pínghuá biǎomiàn
bề mặt nhẵn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc