表面上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表面上

  1. bề ngoài, bề ngoài
    biǎomiànshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非常重视表面上的东西
fēichángzhòngshì biǎomiànshàng de dōngxī
coi trọng những thứ bề ngoài
这些变化都是表面上的
zhèixiē biànhuà dūshì biǎomiànshàng de
những thay đổi này là bề ngoài
表面上,经济局势有所改善
biǎomiànshàng , jīngjì júshì yǒusuǒ gǎishàn
bề ngoài, tình hình kinh tế đã được cải thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc