Tiếng Trung giản thể

衰落

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衰落

  1. từ chối
    shuāiluò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经济衰落
jīngjì shuāiluò
suy giảm kinh tế
事业衰落了
shìyè shuāiluò le
công việc kinh doanh đã sa sút
他的威信在衰落
tā de wēixìn zài shuāiluò
uy tín cao của anh ấy đang suy yếu
经济衰落
jīngjì shuāiluò
nền kinh tế suy giảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc