Tiếng Trung giản thể
衰颓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他拒绝接受衰颓和消亡的想法
tā jùjué jiēshòu shuāituí hé xiāowáng de xiǎngfǎ
anh ta từ chối chấp nhận ý tưởng về sự phân hủy và cái chết
记忆力衰颓
jìyìlì shuāituí
suy tàn của trí nhớ
年岁使他衰颓
niánsuì shǐ tā shuāituí
nhiều năm đè nặng anh ấy xuống
他的精力渐渐衰颓
tā de jīnglì jiànjiàn shuāituí
sức mạnh của anh ấy đang giảm dần