Tiếng Trung giản thể

衰颓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衰颓

  1. Không cảm hứng
    shuāituí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他拒绝接受衰颓和消亡的想法
tā jùjué jiēshòu shuāituí hé xiāowáng de xiǎngfǎ
anh ta từ chối chấp nhận ý tưởng về sự phân hủy và cái chết
记忆力衰颓
jìyìlì shuāituí
suy tàn của trí nhớ
年岁使他衰颓
niánsuì shǐ tā shuāituí
nhiều năm đè nặng anh ấy xuống
他的精力渐渐衰颓
tā de jīnglì jiànjiàn shuāituí
sức mạnh của anh ấy đang giảm dần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc