Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 袄

  1. áo khoác ngắn và có lót
    ǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夹袄
jiáǎo
áo khoác lót
红袄绿裤
hóng ǎo lǜ kù
áo khoác đỏ và quần xanh
穿棉袄
chuān miánǎo
mặc một chiếc áo khoác có đệm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc