Thứ tự nét

Ý nghĩa của 袋

  1. túi, bao tải (một từ đo lường)
    dài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两袋奶粉
liǎng dài nǎifěn
hai túi sữa bột
旅行袋
lǚhángdài
túi barrack
两袋米
liǎng dàimǐ
hai bao gạo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc