Tiếng Trung giản thể
袋子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
折叠装进小袋子里
zhédié zhuāngjìn xiǎo dàizǐ lǐ
đóng gói trong một chiếc túi nhỏ
帮我抬一下这个袋子
bāng wǒ tái yīxià zhègè dàizǐ
giúp tôi với cái túi này
您要个袋子吗?
nínyào gè dàizǐ ma ?
bạn có muốn một cái túi không?
钱袋子
qiándài zǐ
túi tiền