Tiếng Trung giản thể

袋子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 袋子

  1. túi, bao, túi
    dàizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

折叠装进小袋子里
zhédié zhuāngjìn xiǎo dàizǐ lǐ
đóng gói trong một chiếc túi nhỏ
帮我抬一下这个袋子
bāng wǒ tái yīxià zhègè dàizǐ
giúp tôi với cái túi này
您要个袋子吗?
nínyào gè dàizǐ ma ?
bạn có muốn một cái túi không?
钱袋子
qiándài zǐ
túi tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc