Từ vựng HSK
Dịch của 袋 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
袋
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
袋
Thứ tự nét cho 袋
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 袋
túi, bao tải (một từ đo lường)
dài
Ví dụ câu cho 袋
两袋奶粉
liǎng dài nǎifěn
hai túi sữa bột
旅行袋
lǚhángdài
túi barrack
两袋米
liǎng dàimǐ
hai bao gạo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc