Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
袖扣
Tiếng Trung giản thể
袖扣
Thêm vào danh sách từ
Khuy măng sét
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 袖扣
Khuy măng sét
xiùkòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的袖扣总是那么有品位
tā de xiùkòu zǒngshì nàme yǒu pǐnwèi
khuy măng sét của anh ấy luôn rất trang nhã
衬衫袖扣
chènshān xiùkòu
khuy măng sét áo sơ mi
一对袖扣
yīduì xiùkòu
cặp khuy măng sét
Các ký tự liên quan
袖
扣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc