Tiếng Trung giản thể

袖扣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 袖扣

  1. Khuy măng sét
    xiùkòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的袖扣总是那么有品位
tā de xiùkòu zǒngshì nàme yǒu pǐnwèi
khuy măng sét của anh ấy luôn rất trang nhã
衬衫袖扣
chènshān xiùkòu
khuy măng sét áo sơ mi
一对袖扣
yīduì xiùkòu
cặp khuy măng sét

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc