Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
袖长
Tiếng Trung giản thể
袖长
Thêm vào danh sách từ
chiều dài tay áo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 袖长
chiều dài tay áo
xiùcháng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
衬衫西装的袖长比应该外套长出一个半厘米
chènshān xīzhuāng de xiù cháng bǐ yīnggāi wàitào chángchū yígè bàn límǐ
chiều dài tay áo của áo vest phải dài hơn chiều dài của áo khoác 1,5 cm
Các ký tự liên quan
袖
长
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc