Tiếng Trung giản thể

被褥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 被褥

  1. khăn trải giường
    bèirù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

床上的被褥都弄乱了
chuángshàng de bèirù dū nòngluàn le
đồ đạc trên giường đã lộn xộn
她床上把被褥烤暖后再铺到
tā chuángshàng bǎ bèirù kǎo nuǎn hòu zàipū dào
cô ấy làm ấm bộ đồ giường trước khi đặt nó lên giường
铺被褥
pū bèirù
dọn giường
厚实的被褥
hòushíde bèirù
giường dày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc