Tiếng Trung giản thể
被褥
Thứ tự nét
Ví dụ câu
床上的被褥都弄乱了
chuángshàng de bèirù dū nòngluàn le
đồ đạc trên giường đã lộn xộn
她床上把被褥烤暖后再铺到
tā chuángshàng bǎ bèirù kǎo nuǎn hòu zàipū dào
cô ấy làm ấm bộ đồ giường trước khi đặt nó lên giường
铺被褥
pū bèirù
dọn giường
厚实的被褥
hòushíde bèirù
giường dày